TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Giải/môn
|
1
|
Phan Thị Thùy Trang
|
9/2
|
Nhì/ Toán
|
Nhì Lý
|
2
|
Hà Thị Hiền
|
9/4
|
KK/ Toán
|
KK/ Anh
|
3
|
Võ Thị Quyền
|
9/5
|
Ba/ Văn
|
KK/ Tin
|
4
|
Nguyễn Anh Bin
|
9/2
|
Ba/Hóa
|
Ba/Lý
|
5
|
Nguyễn Vũ Nhật Lan
|
9/1
|
KK/ Anh
|
Ba/ Văn
|
6
|
Nguyễn Thị Thanh Hằng
|
9/3
|
Nhì/ Anh
|
7
|
Nguyễn Thị Dạ Thảo
|
9/2
|
KK/ Văn
|
8
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
9/1
|
Nhất/ Văn
|
9
|
Nguyễn Duy An
|
9/2
|
KK/Hóa
|
10
|
Võ Thị Kim Chi
|
9/5
|
KK/ Văn
|
11
|
Hồ Thị Thu Hồng
|
9/5
|
KK/ Văn
|
12
|
Nguyễn Văn Viên
|
9/2
|
KK/Toán
|
13
|
Nguyễn Thu Hương
|
9/2
|
Ba/ Anh
|
14
|
Nguyễn Trần Anh Hải
|
9/2
|
Ba/Hóa
|
15
|
Phan Tấn Đức
|
9/4
|
Ba/Hóa
|
16
|
Phan Thị Bích Hạ
|
9/4
|
Huy chương Đồng – Việt dã
|
Tổng cộng
|
21 giải
|
XẾP LOẠI TOÀN ĐOÀN: VỊ THỨ NHÌ TOÀN HUYỆN |